| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| Thẻ vàng / trận | 3.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (38.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (61.5%) |
Dingert, Christian
Dingert, Christian
- Ngày sinh: 14/07/80