| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 13 |
| Thẻ vàng / trận | 4.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (26.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (73.3%) |
Dorusak, Petr
Dorusak, Petr
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
08/11
23:000 0 -
04/10
21:000 2 -
12/09
23:000 0