| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (38.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (61.1%) |
Duckworth, Edward
Duckworth, Edward
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
08/11
22:008 0 -
06/11
02:454 0 -
04/10
21:006 0