| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Thẻ vàng / trận | 6.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.25 (33.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (66.7%) |
Esch, Tobias
Esch, Tobias
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
-
02/11
00:000 0 -
03/10
23:000 1 -
18/09
00:300 0 -
12/08
01:000 0