Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (47.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (47.4%) |
Ewerhardy, Tobias
Ewerhardy, Tobias
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
-
20/09
19:000 0 -
13/09
19:000 1 -
02/08
00:000 0