Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 7.5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (23.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (58.8%) |
Forster, Mika
Forster, Mika
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
-
06/09
19:00Kassel 20 1 -
16/08
19:000 1