Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (66.7%) |
Frischer, Juri
Frischer, Juri
Thống kê mùa giải - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
Các trận gần đây - Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 24/25
-
16/11
02:45Bungary 16 0