Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 2.25 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (80%) |
Gemzicky, Erik
Gemzicky, Erik
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
20/09
23:003 1 -
18/08
00:001 0 -
26/07
23:003 0 -
31/08
22:002 0