Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (50%) |
Gozubuyuk, Serdar
Gozubuyuk, Serdar
- Ngày sinh: 29/10/85
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
16/08
01:006 0 -
10/08
19:304 0