Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 4.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (48.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (51.7%) |
Gozubuyuk, Serdar
Gozubuyuk, Serdar
- Ngày sinh: 29/10/85
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
02:006 0 -
21/09
19:307 0 -
14/09
00:102 0 -
16/08
01:006 0 -
31/08
19:303 1