Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 3.2 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (23.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (76.5%) |
Graagaard, Lasse Laebel
Graagaard, Lasse Laebel
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
27/09
23:005 0 -
15/08
23:005 1 -
10/08
19:002 0 -
20/07
21:002 0 -
30/08
00:002 0