HLV trưởng: | Birk Christensen, Frederik |
Năm thành lập: | 1964 |
Sân nhà: | Brøndby Stadium, Copenhagen |

Broendby IF
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TĐ | Kohlert, Mats (27) | 02/05/98 | Trái |
TĐ | Uchino, Kotaro (18) | 19/06/04 | - |
TV | Fukuda, Sho (19) | 23/03/01 | Phải |
TV | Jensen, Mathias (42) | 14/04/05 | Cả hai |
TĐ | Brochner Ambaek, Jacob (38) | 28/03/08 | Phải |
TV | Tahirovic, Benjamin (8) | 03/03/03 | - |
TM | Beavers, Gavin (13) | 29/04/05 | - |
HV | Larsen, Lukas (43) | 11/03/06 | Trái |
TV | Spierings, Stijn (6) | 12/03/96 | Phải |
TM | Pentz, Patrick (1) | 02/01/97 | Cả hai |
TV | Bundgaard, Filip (11) | 03/07/04 | Trái |
HV | Vanlerberghe, Jordi (30) | 27/06/96 | Phải |
TV | Bischoff, Clement Mutahi (37) | 16/12/05 | Phải |
HV | Klaiber, Sean (31) | 31/07/94 | Phải |
TĐ | Yeboah, Emmanuel (99) | 25/02/03 | Phải |
TV | Nartey, Noah Teye (35) | 05/10/05 | Phải |
HV | Che, Justin (17) | 18/11/03 | Phải |
HV | Lauritsen, Rasmus (5) | 27/02/96 | Phải |
TV | Vallys, Nicolai (7) | 04/09/96 | - |
HV | Wass, Daniel (10) | 31/05/89 | Phải |
HV | Sebulonsen, Sebastian (2) | 27/01/00 | Phải |
TĐ | Divkovic, Marko (24) | 11/06/99 | Trái |
HV | Ibsen, Frederik Alves (32) | 08/11/99 | Phải |
TĐ | Bjork, Carl (12) | 19/01/00 | Phải |
TM | Mikkelsen, Thomas (16) | 27/08/83 | Phải |
Đang tải......
Đang tải......