Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (26.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (73.3%) |
Halilovic, Denis
Halilovic, Denis
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
14/09
20:005 0 -
10/08
22:306 0 -
21/07
01:154 0