Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (41.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.75 (58.3%) |
Hansen, Jonas
Hansen, Jonas
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
21:002 0 -
13/09
00:004 1 -
03/08
19:002 0 -
16/08
01:002 1