| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| Thẻ vàng / trận | 2.4 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (42.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.6 (57.1%) |
Hansen, Jonas
Hansen, Jonas
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
03/11
00:002 0 -
02/12
01:00Broendby IF NoneFC Fredericia None0 0 -
13/09
00:004 1 -
03/08
19:002 0 -
16/08
01:002 1 -
05/10
21:002 0