Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (15.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (84.6%) |
Huber, Markus
Huber, Markus
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia Bavaria 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia Bavaria 25/26
-
06/09
00:000 1 -
08/08
23:300 0 -
30/08
00:000 0