Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (42.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (50%) |
Jakob A Sundberg
Jakob A Sundberg
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
23:003 1 -
21/09
23:007 0 -
31/08
23:003 0 -
03/08
23:004 0 -
17/08
19:004 1