Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (50%) |
Jakob A Sundberg
Jakob A Sundberg
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
17/08
19:004 1 -
03/08
23:004 0 -
26/07
00:005 0