| Số trận bắt chính | 9 |
| Tổng thẻ vàng | 31 |
| Thẻ vàng / trận | 3.44 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (44.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.89 (50%) |
Jakob A Sundberg
Jakob A Sundberg
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
22/11
01:000 0 -
21/09
23:007 0 -
05/10
23:003 1 -
25/10
00:001 1 -
09/11
22:004 0