Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 8.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (17.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.5 (76.5%) |
Jungfleisch, Lukas
Jungfleisch, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
-
20/09
19:000 0 -
13/09
00:000 0