| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 35 |
| Thẻ vàng / trận | 7.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (28.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.8 (68.6%) |
Jungfleisch, Lukas
Jungfleisch, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
-
30/11
20:000 0 -
25/10
19:000 0 -
13/09
00:000 0 -
20/09
19:000 0 -
15/11
20:000 0