| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 4.14 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.43 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.71 (17.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.43 (82.8%) |
Karako, Ferenc
Karako, Ferenc
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
08/11
20:450 0 -
02/08
01:000 0 -
02/11
02:000 0 -
30/08
22:000 0 -
05/10
00:300 0 -
26/10
21:000 0