Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 4.75 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (15.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (84.2%) |
Karako, Ferenc
Karako, Ferenc
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
00:300 0 -
02/08
01:000 0 -
17/08
01:150 0 -
30/08
22:000 0