Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.75 (70%) |
Khumalo, Philangenkosi
Khumalo, Philangenkosi
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
25/09
00:302 0 -
27/08
00:30Galaxy 2Unknown Team 1269648 04 0 -
21/08
00:301 0 -
09/08
20:003 0