Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 5.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (50%) |
Kiss, Balint
Kiss, Balint
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
14/09
22:0010 0 -
04/10
23:00FC Spartak Trnava None0 0 -
16/08
23:003 0 -
27/07
22:003 0