Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 3.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (75%) |
Kristoffersen, Mads-Kristoffer
Kristoffersen, Mads-Kristoffer
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
28/09
23:003 0 -
16/09
00:004 0 -
27/07
23:003 0 -
09/08
01:003 0 -
24/08
19:003 0