Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 3.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.6 (50%) |
Krogh, Morten
Krogh, Morten
- Ngày sinh: 19/03/88
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
23/09
00:001 0 -
20/07
23:005 0 -
03/08
19:003 0 -
19/08
00:003 0 -
01/09
01:004 0