Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 4.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (38.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (61.9%) |
Kwiatkowski, Tomasz
Kwiatkowski, Tomasz
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
17:152 0 -
03/08
22:30Motor Lublin None0 0 -
30/08
01:309 0 -
10/08
01:155 0 -
20/09
22:302 0