HLV trưởng: | Molder, Max |
Năm thành lập: | 1945 |
Sân nhà: | Stadion Miejski w Gliwicach, Gliwice |

GKS Piast Gliwice
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
HV | Borowski, Filip | 06/10/03 | Phải |
TV | Twumasi, Ema | 18/05/97 | Phải |
TV | Boisgard, Quentin | 17/03/97 | Phải |
TV | Daniel, Justin (27) | 14/02/05 | - |
HV | Souare, Mouhamed | 19/09/04 | Trái |
TĐ | Kopczynski, M (16) | 17/12/07 | - |
TV | Jirka, Erik (90) | 19/09/97 | Phải |
HV | Lewicki, Jakub (36) | 17/09/05 | Cả hai |
TĐ | Katsantonis, Andreas (70) | 16/02/00 | Phải |
HV | Pitan, Levis (15) | 24/05/05 | Phải |
TM | Rychta, Dawid (79) | 04/03/06 | - |
HV | Drapinski, Igor (29) | 31/05/04 | Trái |
TV | Mucha, Szczepan (23) | 29/02/04 | - |
HV | Liszewski, Piotr (25) | 18/12/04 | - |
TV | Dziczek, Patryk (10) | 25/03/98 | Phải |
TV | Lesniak, Oskar (31) | 07/10/04 | - |
TĐ | Felix, Jorge (7) | 22/08/91 | Phải |
TV | Niedbała, Jakub | 11/02/04 | - |
TV | Tomasiewicz, Grzegorz (20) | 05/05/96 | Phải |
TV | Chrapek, Michal (6) | 03/04/92 | Phải |
TM | Szymanski, Karol (33) | 25/06/93 | Phải |
TV | Pyrka, Arkadiusz (77) | 20/09/02 | - |
HV | Mokwa, Tomasz (22) | 10/02/93 | Phải |
HV | Czerwinski, Jakub (4) | 06/08/91 | Phải |
TM | Plach, Frantisek (26) | 08/03/92 | - |
Đang tải......
Đang tải......