GKS Piast Gliwice

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Molder, Max
Năm thành lập: 1945
Sân nhà: Stadion Miejski w Gliwicach, Gliwice
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Eyenga-Lokilo, Jason 17/09/98 Trái
Dalmau, Adrian (9) 23/03/94 Phải
Vallejo, Hugo (80) 15/02/00 Phải
TV Lubowiecki, Kamil (19) 27/07/07 -
HV Juande (5) 07/07/99 Phải
Sanca, Leandro (11) 04/01/00 Phải
Barkovsky, German (63) 25/06/02 Trái
HV Borowski, Filip (28) 06/10/03 Phải
TV Twumasi, Ema (55) 18/05/97 Phải
TV Boisgard, Quentin (17) 17/03/97 Phải
TV Daniel, Justin (27) 14/02/05 -
HV Souare, Mouhamed 19/09/04 Trái
Kopczynski, M (16) 17/12/07 -
TV Jirka, Erik (77) 19/09/97 Phải
HV Lewicki, Jakub (36) 17/09/05 Cả hai
Katsantonis, Andreas (70) 16/02/00 Phải
HV Pitan, Levis (15) 24/05/05 Phải
TM Rychta, Dawid (79) 04/03/06 -
HV Drapinski, Igor (29) 31/05/04 Trái
TV Mucha, Szczepan (23) 29/02/04 -
HV Liszewski, Piotr (25) 18/12/04 -
TV Dziczek, Patryk (10) 25/03/98 Phải
TV Lesniak, Oskar (31) 07/10/04 -
Felix, Jorge (7) 22/08/91 Phải
TV Niedbała, Jakub 11/02/04 -
TV Tomasiewicz, Grzegorz (20) 05/05/96 Phải
TV Chrapek, Michal (6) 03/04/92 Phải
TM Szymanski, Karol (33) 25/06/93 Phải
HV Mokwa, Tomasz (22) 10/02/93 Phải
HV Czerwinski, Jakub (4) 06/08/91 Phải
TM Plach, Frantisek (26) 08/03/92 -

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.