Đội nhà: | GKS Piast Gliwice |
Sức chứa: | 10.037 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.306589, 18.695536 |
Sân Vận Động Stadion Miejski w Gliwicach
Gliwice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.25 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (55.6%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (44.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.00 |
Tổng số phạt góc | 28 |
Phạt góc đội nhà | 16 (57.1%) |
Phạt góc đội khách | 12 (42.9%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Juande - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
14/09 -
FT
24/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
17:15 -
01/11
01:30 -
28/11
23:00 -
05/12
23:00 -
06/02
23:00 -
20/02
23:00 -
06/03
23:00 -
20/03
23:00 -
10/04
23:00 -
24/04
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice