Đội nhà: | GKS Piast Gliwice |
Sức chứa: | 10.037 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.306589, 18.695536 |
Sân Vận Động Stadion Miejski w Gliwicach
Gliwice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 0.50 |
Total Goals Scored | 1 |
Bàn thắng đội khách | 1 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.00 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
TB phạt góc / trận | 7.00 |
Tổng số phạt góc | 14 |
Phạt góc đội nhà | 10 (71.4%) |
Phạt góc đội khách | 4 (28.6%) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Janza, Erik - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
14/09
01:15 -
27/09
23:00 -
18/10
05:00 -
31/10
06:00 -
29/11
06:00 -
06/12
06:00 -
07/02
06:00 -
21/02
06:00 -
07/03
06:00 -
21/03
06:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice