GKS Katowice

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Gorak, Rafal
Sân nhà: Stadion GKS Katowice, Katowice
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TV Wedrychowski, Marcel (10) 13/01/02 -
HV Paluszek, Aleksander (3) 09/04/01 -
TV Lukowski, Jakub (14) 25/05/96 Phải
Rosolek, Maciej (7) 02/09/01 -
TV Kowalczyk, Mateusz (77) 16/04/04 Cả hai
TV Lukasiak, Kacper (19) 24/09/03 -
HV Gruszkowski, Konrad (24) 27/01/01 Phải
TM Straczek, Rafal (12) 12/02/99 Phải
TV Nowak, Bartosz (27) 25/08/93 Phải
HV Czerwinski, Alan (30) 02/02/93 Phải
TV Milewski, Sebastian (22) 30/04/98 -
Zrelak, Adam (99) 05/05/94 Trái
HV Klemenz, Lukas (6) 24/09/95 Phải
TV Galan Gonzalez, Borja (8) 26/04/93 Phải
HV Trepka, Lukasz (25) 26/12/06 -
TV Cwielong, Kacper (29) 22/08/07 -
HV Kuusk, Marten (2) 05/04/96 Phải
TV Marzec, Mateusz (17) 13/08/94 -
TV Brod, Alan (28) 09/08/04 -
TM Szczuka, Patryk (33) 31/01/02 -
HV Wasielewski, Marcin (23) 23/08/94 Phải
TV Jaroszek, Bartosz (13) 17/02/94 -
TM Kudla, Dawid (1) 21/03/92 -
HV Rogala, Grzegorz (16) 12/10/95 Trái
HV Jedrych, Arkadiusz (4) 27/05/92 -
TV Blad, Adrian (11) 16/04/91 Phải

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.