Đội nhà: | GKS Katowice |
Sức chứa: | 6.710 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.279747,19.001203 |
Sân Vận Động Stadion GKS Katowice
Katowice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.17 |
Total Goals Scored | 19 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (47.4%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (52.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.17 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
TB phạt góc / trận | 13.00 |
Tổng số phạt góc | 78 |
Phạt góc đội nhà | 50 (64.1%) |
Phạt góc đội khách | 28 (35.9%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Nowak, Bartosz - 3 bàn |
TB Khán giả | 7.590 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
19/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
29/07 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
01:15 -
09/11
02:15 -
28/11
23:00 -
06/02
23:00 -
13/02
23:00 -
27/02
23:00 -
13/03
23:00 -
03/04
23:00 -
17/04
23:00 -
01/05
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice