HLV trưởng: | Carver, John |
Năm thành lập: | 1945 |
Sân nhà: | Stadion Energa Gdansk, Gdansk |

KS Lechia Gdansk
Thông tin đội bóng
VT | Cầu thủ | Ngày sinh | Chân thuận |
---|---|---|---|
TV | Jaunzems, Alvis | 16/06/99 | Phải |
TĐ | Awad Alla, Mohamed | 16/07/02 | Phải |
HV | Vojtko, Matus | 05/10/00 | Trái |
TV | Glogowski, Michal (21) | 04/08/05 | Cả hai |
TV | Tsarenko, Anton (17) | 17/06/04 | Phải |
HV | Pllana, Bujar (44) | 29/10/01 | Phải |
TV | Wojtowicz, Tomasz (33) | 19/12/03 | Phải |
TV | Wendt, Karl (6) | 29/06/00 | - |
TM | Weirauch, Szymon (1) | 05/03/04 | Phải |
TV | Kapic, Rifet (8) | 03/07/95 | Trái |
TĐ | Bogdan V'Yunnik (9) | 21/05/02 | - |
TM | Gutowski, Kacper (81) | 15/06/06 | - |
TĐ | Bobcek, Tomas (89) | 08/09/01 | - |
HV | Olsson, Elias (3) | 23/04/03 | Trái |
TV | Zhelizko, Ivan (5) | 12/02/01 | Phải |
TM | Sarnavskyi, Bogdan (29) | 29/01/95 | Phải |
TĐ | Mena, Camilo (7) | 01/10/02 | Phải |
TĐ | Borkowski, Bartosz (77) | 04/05/06 | - |
TV | Bajko, Marcel (45) | 06/06/06 | - |
TV | Kardas, Adam (42) | 23/08/06 | - |
HV | Kalahur, Milosz (23) | 29/06/99 | Trái |
HV | Brzek, Bartosz (26) | 01/12/05 | Phải |
TV | Neugebauer, Tomasz (99) | 08/05/03 | - |
TV | Koperski, Filip (72) | 24/02/04 | - |
TĐ | Sezonienko, Kacper (79) | 23/03/03 | Phải |
Đang tải......
Đang tải......