Đội nhà: | KS Lechia Gdansk |
Sức chứa: | 41.620 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.389854,18.640231 |
Sân Vận Động Stadion Energa Gdansk
Gdansk
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.60 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (55.6%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (44.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.80 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
TB phạt góc / trận | 10.40 |
Tổng số phạt góc | 52 |
Phạt góc đội nhà | 21 (40.4%) |
Phạt góc đội khách | 31 (59.6%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bobcek, Tomas - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10 -
FT
12/09 -
FT
24/08 -
FT
12/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
30/10
23:00 -
08/11
20:45 -
28/11
23:00 -
05/12
23:00 -
06/02
23:00 -
20/02
23:00 -
06/03
23:00 -
20/03
23:00 -
03/04
23:00 -
17/04
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice