Đội nhà: | KS Lechia Gdansk |
Sức chứa: | 41.620 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.389854,18.640231 |
Sân Vận Động Stadion Energa Gdansk
Gdansk
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 4.67 |
Total Goals Scored | 14 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 12.67 |
Tổng số phạt góc | 38 |
Phạt góc đội nhà | 16 (42.1%) |
Phạt góc đội khách | 22 (57.9%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bobcek, Tomas - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
12/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
12/09
23:00 -
04/10
23:00 -
31/10
06:00 -
08/11
06:00 -
29/11
06:00 -
06/12
06:00 -
07/02
06:00 -
21/02
06:00 -
07/03
06:00 -
21/03
06:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice