| Đội nhà: | KS Lechia Gdansk |
| Sức chứa: | 41.620 người |
| Năm xây dựng: | 2011 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.389854,18.640231 |
Sân Vận Động Stadion Energa Gdansk
Gdansk
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 3.75 |
| Total Goals Scored | 30 |
| Bàn thắng đội nhà | 18 (60.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 12 (40.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.88 |
| Tổng thẻ vàng | 39 |
| TB phạt góc / trận | 9.75 |
| Tổng số phạt góc | 78 |
| Phạt góc đội nhà | 38 (48.7%) |
| Phạt góc đội khách | 40 (51.3%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (4 trận) |
| % Hòa | 25.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 25.0% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Bobcek, Tomas - 8 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11 -
FT
08/11 -
FT
04/11 -
FT
03/10 -
FT
12/09 -
FT
24/08 -
FT
12/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
06/12
02:30 -
06/02
23:00 -
20/02
23:00 -
06/03
23:00 -
20/03
23:00 -
03/04
23:00 -
17/04
23:00 -
24/04
23:00 -
15/05
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice