Đội nhà: | KKS Lech Poznan |
Sức chứa: | 45.830 người |
Năm xây dựng: | 1980 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.397222,16.858056 |
Sân Vận Động Stadium Poznan
Poznan
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 5.00 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (20.0%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (80.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
TB phạt góc / trận | 5.00 |
Tổng số phạt góc | 5 |
Phạt góc đội nhà | 5 (100.0%) |
% Thắng sân khách | 100.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hasic, Ajdin - 2 bàn |
TB Khán giả | 29.123 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
03/08
01:15 -
17/08
01:15 -
30/08
23:00 -
13/09
23:00 -
27/09
23:00 -
18/10
05:00 -
31/10
06:00 -
22/11
06:00 -
31/01
06:00 -
14/02
06:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice
- Stadion ul. Kusocinskiego - Niepolomice