KS Górnik Zabrze

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Gasparik, Michal
Năm thành lập: 1948
Sân nhà: Stadion im. Ernesta Pohla, Zabrze
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
TM Loska, Tomasz (99) 26/01/96 Phải
TV Sacek, Michal (61) 19/09/96 Phải
TV Donio, Bastien (28) 22/09/05 -
TV Kubicki, Jaroslaw (14) 07/08/95 Phải
Tsirigotis, Theodoros (74) 23/06/00 -
Barbosa (9) 17/03/99 Phải
TV Nowak, Wiktor (13) 20/09/04 -
HV Pingot, Maksymilian (55) 01/04/03 -
TV Go, Young-jun (79) 09/07/01 -
TM Lubik, Marcel (1) 19/05/04 Trái
TV Dziegielewski, Natan (19) 19/10/04 -
HV Szafranski, Radoslaw (24) 17/02/06 Cả hai
TV Marsenic, Matija (80) 03/01/05 Cả hai
TV Kmet, Matus (81) 27/06/00 Phải
HV Sow, Ousmane (30) 05/07/00 -
HV Mazurek, Dawid (41) 30/03/07 -
TV Abdullahi, Abbati (22) 03/01/06 Phải
Liseth, Sondre (23) 30/09/97 Phải
TM Jelen, Mateusz (31) 02/02/07 -
Ismaheel, Taofeek (11) 16/07/00 Phải
TV Ambros, Lukas (18) 05/06/04 -
Buksa, Aleksander (44) 15/01/03 -
Zahovic, Luka (7) 15/11/95 Phải
HV Josema (20) 06/06/96 Trái
TV Hellebrand, Patrik (8) 16/05/99 -
TV Tobolik, Aleksander 13/03/06 -
TV Barczak, Norbert (19) 01/08/05 Phải
HV Szala, Dominik (27) 24/04/06 Phải
Lukoszek, Kamil (17) 04/04/02 Trái
HV Szczesniak, Kryspin (5) 08/01/01 Cả hai
TM Soberka, Kamil (35) 05/04/06 -
Zielonka, Nikodem 17/08/04 -
HV Olkowski, Pawel (16) 13/02/90 Phải
Ciucka, Jan (28) 19/06/03 Cả hai
HV Janicki, Rafal (26) 05/07/92 Phải
Podolski, Lukas (10) 04/06/85 Trái
HV Janza, Erik (64) 21/06/93 Trái

Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.

Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

Không tìm thấy bài viết liên quan.