Đội nhà: | KS Górnik Zabrze |
Sức chứa: | 24.563 người |
Năm xây dựng: | 1934 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.296317,18.768564 |
Sân Vận Động Stadion im. Ernesta Pohla
Zabrze
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.83 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (64.7%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (35.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.17 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
TB phạt góc / trận | 9.17 |
Tổng số phạt góc | 55 |
Phạt góc đội nhà | 31 (56.4%) |
Phạt góc đội khách | 24 (43.6%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sow, Ousmane - 3 bàn |
TB Khán giả | 23.735 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/10 -
FT
21/09 -
FT
31/08 -
FT
24/08 -
FT
09/08 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
23:30 -
02/11
18:15 -
21/11
23:00 -
30/01
23:00 -
06/02
23:00 -
20/02
23:00 -
13/03
23:00 -
03/04
23:00 -
17/04
23:00 -
08/05
23:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice