Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 4.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (38.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (61.9%) |
Langford, Oliver
Langford, Oliver
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
04/10
21:006 0 -
20/09
18:303 0 -
09/08
21:003 0 -
16/08
21:003 0 -
27/09
21:006 0