| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 41 |
| Thẻ vàng / trận | 6.83 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 7 |
| Penalty / trận | 1.17 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (22.0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.17 (75.6%) |
Liotatis, Nikolas
Liotatis, Nikolas
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
30/11
22:008 0 -
27/10
00:005 0 -
15/09
23:008 0 -
18/10
23:007 0 -
09/11
22:006 0