| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| Thẻ vàng / trận | 2.4 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.8 (28.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (71.4%) |
Lovric, Zdenko
Lovric, Zdenko
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
02/11
00:451 0 -
05/10
23:454 0 -
09/08
23:153 1 -
30/08
23:452 1 -
13/09
01:002 0