Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 2.75 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (30.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (69.2%) |
Lovric, Zdenko
Lovric, Zdenko
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
23:454 0 -
13/09
01:002 0 -
09/08
23:153 1 -
30/08
23:452 1