Số trận bắt chính | 12 |
Tổng thẻ vàng | 46 |
Thẻ vàng / trận | 3.83 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.42 (60.4%) |
Maalinn, Rasmus
Maalinn, Rasmus
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
05/10
18:300 0 -
17/06
22:000 1 -
22/04
23:000 0 -
20/07
21:000 0 -
16/08
21:000 0 -
17/09
21:300 0