Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
Thẻ vàng / trận | 4.25 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.88 (63.9%) |
Maalinn, Rasmus
Maalinn, Rasmus
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
17/06
22:000 1 -
22/04
23:000 0 -
12/04
18:300 0 -
03/05
21:000 1 -
28/05
23:000 0