☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Kuressaare
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Post, Sander
Sân nhà:
Kuressaare linnastaadion, Kuressaare
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Quốc Gia Estonia - Regular Season
Cúp Quốc Gia Estonia - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Pihela, Oscar (24)
18/11/06
Phải
None
Joost, Oscar (33)
08/08/07
-
TV
Prunn, Sten Patrick (27)
07/06/05
Phải
None
Tarkmeel, Rando (80)
23/05/04
-
None
Leedo, Kristofer (3)
20/06/06
-
TV
Randvali, Rico (21)
20/05/06
-
TV
Soosalu, Raian (55)
07/04/07
-
TV
Opp, Mattias (41)
31/10/06
-
TV
Smirnov, Andrei (16)
28/06/03
-
TV
Leivategija, Markus (37)
24/04/06
-
TĐ
Demidov, Jevgeni (77)
11/02/00
Phải
TM
Nomm, Karl-Romet (31)
04/01/98
Phải
TV
Sinilaid, Sander (5)
07/10/90
Phải
None
Lonks, Joosep (2)
04/11/04
-
HV
Kobin, Joosep (14)
17/09/04
-
HV
Roomus, Andri (23)
09/04/05
-
HV
Orren, Karl (73)
04/12/04
-
TĐ
Lipp, Otto-Robert (46)
02/12/00
Phải
TV
Pevtsov, Gleb (17)
23/10/00
-
HV
Kobin, Joosep (4)
17/09/04
-
TM
Meesit, Rihard (66)
16/10/05
-
HV
Suvinomm, Ralf Sander (48)
29/10/01
-
TM
Nurmik, Enri (44)
17/11/96
-
TV
Oigus, Karl Rudolf (16)
05/11/98
-
HV
Vahermagi, Joonas (70)
26/04/03
-
TV
Domov, Pavel (20)
31/12/93
Trái
TM
Kubjas, Markus (53)
16/11/05
-
TV
Penzev, Sten (21)
13/12/01
-
TV
Iljin, Aleksander (11)
05/09/02
-
TV
Paap, Sten-Egert (33)
12/01/03
-
TV
Jermatsenko, Artjom (7)
14/11/01
Phải
TV
Tuhkanen, Daniel (0)
26/02/01
-
HV
Veering, Moorits (5)
26/12/99
-
TĐ
Soomre, Joonas (8)
17/05/00
Phải
TM
Karofeld, Magnus (1)
20/08/96
Phải
TĐ
Kivi, Andero (10)
07/11/03
-
TV
Pajunurm, Marten (15)
29/04/93
Cả hai
TV
Saar, Rasmus (23)
02/03/00
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.