Đội nhà: | Kuressaare |
Sức chứa: | 2.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
58.242286,22.480172 |
Sân Vận Động Kuressaare linnastaadion
Kuressaare
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 2.80 |
Total Goals Scored | 28 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (39.3%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (60.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.70 |
Tổng thẻ vàng | 36 |
% Thắng sân nhà | 30.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 70.0% (7 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Adebayo, Ahmed - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/07 -
FT
17/06 -
FT
14/06 -
FT
27/05 -
FT
10/05 -
FT
27/04 -
FT
18/04 -
FT
12/04 -
FT
16/03 -
FT
02/03
Các trận sắp tới tại sân
-
20/07
23:00 -
10/08
21:00 -
24/08
18:30 -
14/09
18:30 -
20/09
18:30 -
04/10
18:30 -
18/10
18:30 -
25/10
18:30
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu