Đội nhà: | Maardu Linnameeskond |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.480099,25.023164 |
Sân Vận Động Maardu linnastaadion
Maardu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Esiliiga B 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 4.30 |
Total Goals Scored | 43 |
Bàn thắng đội nhà | 35 (81.4%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (18.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.60 |
Tổng thẻ vàng | 32 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 10.90 |
Tổng số phạt góc | 109 |
Phạt góc đội nhà | 77 (70.6%) |
Phạt góc đội khách | 32 (29.4%) |
% Thắng sân nhà | 90.0% (9 trận) |
% Thắng sân khách | 10.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/07 -
FT
13/07 -
FT
28/06 -
FT
19/06 -
FT
29/05 -
FT
24/05 -
FT
03/05 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
29/03
Các trận sắp tới tại sân
-
02/08
19:00
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu
- Maarjamäe staadion - Tallinn