Đội nhà: | Maardu Linnameeskond |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.480099,25.023164 |
Sân Vận Động Maardu linnastaadion
Maardu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Esiliiga B 2025
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 4.47 |
Total Goals Scored | 67 |
Bàn thắng đội nhà | 54 (80.6%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (19.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.60 |
Tổng thẻ vàng | 50 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 10.47 |
Tổng số phạt góc | 157 |
Phạt góc đội nhà | 112 (71.3%) |
Phạt góc đội khách | 45 (28.7%) |
% Thắng sân nhà | 80.0% (12 trận) |
% Hòa | 13.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 6.7% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/10 -
FT
04/10 -
FT
18/09 -
FT
30/08 -
FT
17/08 -
FT
02/08 -
FT
27/07 -
FT
13/07 -
FT
28/06 -
FT
19/06
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
17:00
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu
- Maarjamäe staadion - Tallinn