Đội nhà: | |
Sức chứa: | 30 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.457372,24.816189 |
Sân Vận Động Maarjamäe staadion
Tallinn
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 4.67 |
Total Goals Scored | 28 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (64.3%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (35.7%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Gussev, Maksim - 6 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/07 -
FT
19/06 -
FT
16/06 -
FT
29/05 -
FT
08/05 -
FT
13/04 -
FT
29/03 -
FT
09/03
Các trận sắp tới tại sân
-
18/07
23:00 -
26/07
19:00
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu