Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (38.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (61.5%) |
Marhefka, Boris
Marhefka, Boris
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
27/09
23:001 0 -
09/08
23:00KFC Komárno NoneSlovan Bratislava None0 0 -
13/09
23:006 1 -
24/08
22:004 1