Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 3.75 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (62.5%) |
Matkovic, Aleksandar
Matkovic, Aleksandar
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
22/09
01:154 0 -
18/08
01:154 0 -
27/07
01:154 0 -
31/08
20:003 1