| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 4.14 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.86 (43.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.43 (56.7%) |
Matkovic, Aleksandar
Matkovic, Aleksandar
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
29/11
21:004 0 -
02/11
21:006 0 -
18/08
01:154 0 -
31/08
20:003 1 -
22/09
01:154 0 -
24/10
22:304 0