Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 4.25 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (41.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (58.8%) |
Matosa, Martin
Matosa, Martin
- Ngày sinh: 25/06/79
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
20:006 0 -
19/07
22:303 0 -
24/08
22:304 0 -
14/09
01:154 0