| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 10 |
| Thẻ vàng / trận | 2.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.75 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.25 (9.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (90.9%) |
Michel, Fabienne
Michel, Fabienne
Thống kê mùa giải - Bundesliga, Nữ 25/26
Các trận gần đây - Bundesliga, Nữ 25/26
-
02/11
21:00- -
19/09
23:30- -
03/10
23:30- -
11/10
20:00-