Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 2.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.33 (11.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (88.9%) |
Michel, Fabienne
Michel, Fabienne
Thống kê mùa giải - Bundesliga, Nữ 25/26
Các trận gần đây - Bundesliga, Nữ 25/26
-
11/10
20:00- -
19/09
23:30- -
03/10
23:30-