Số trận bắt chính | 17 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.06 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.24 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.47 (22.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.59 (77.1%) |
Mikuriya, Takafumi
Mikuriya, Takafumi
Thống kê mùa giải - J.League 2025
Các trận gần đây - J.League 2025
-
20/09
16:301 0 -
16/08
17:004 1 -
15/06
12:002 0 -
19/07
17:003 0 -
23/08
17:304 0