Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 1.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (100%) |
Ming, Fu
Ming, Fu
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Trung Quốc 2025
-
10/05
18:000 0 -
23/02
14:302 0 -
29/03
14:301 0 -
12/04
19:001 0