Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 2.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Moldoveanu, Cristian
Moldoveanu, Cristian
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
27/09
19:005 1 -
09/08
01:301 0 -
14/07
01:302 0