| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 18 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (42.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (57.9%) |
Molnar, Attila
Molnar, Attila
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
09/11
18:450 0 -
20/09
23:000 0 -
17/08
22:45ETO Gyor 70 1