Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.5 (53.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (46.2%) |
Molnar, Attila
Molnar, Attila
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
20/09
23:000 0 -
17/08
22:45ETO Gyor 70 1