Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 2.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.33 (12.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (87.5%) |
Mosemeng, Michael
Mosemeng, Michael
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
17/09
00:302 0 -
30/08
20:003 0 -
27/08
00:303 0