Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 3.71 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.14 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.14 (30.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.57 (69.2%) |
Myc, Wojciech
Myc, Wojciech
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
01:152 0 -
17/08
22:307 0 -
24/08
19:451 0 -
30/08
19:452 0 -
28/09
22:305 0