Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (72.7%) |
Nyberg, Glenn
Nyberg, Glenn
Thống kê mùa giải - Giải UEFA Champions League 25/26
Các trận gần đây - Giải UEFA Champions League 25/26
-
02/10
02:002 0 -
19/09
02:006 0 -
07/08
02:003 0